Có 2 kết quả:

病状 bìng zhuàng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄤˋ病狀 bìng zhuàng ㄅㄧㄥˋ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

symptom (of a disease)

Từ điển Trung-Anh

symptom (of a disease)